Có 2 kết quả:
固有詞 gù yǒu cí ㄍㄨˋ ㄧㄡˇ ㄘˊ • 固有词 gù yǒu cí ㄍㄨˋ ㄧㄡˇ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
native words (i.e. not derived from Chinese, in Korean and Japanese etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
native words (i.e. not derived from Chinese, in Korean and Japanese etc)
Bình luận 0