Có 2 kết quả:

固有詞 gù yǒu cí ㄍㄨˋ ㄧㄡˇ ㄘˊ固有词 gù yǒu cí ㄍㄨˋ ㄧㄡˇ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

native words (i.e. not derived from Chinese, in Korean and Japanese etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

native words (i.e. not derived from Chinese, in Korean and Japanese etc)

Bình luận 0